Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 时光

Pinyin: shí guāng

Meanings: Thời gian, thời khắc., Time, moments., ①时间;时候。[例]别浪费大好时光。[例]这是什么时光,还说东道西。——杜鹏程《保卫延安》。*②日子。[例]我们的时光越过越好。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 寸, 日, ⺌, 兀

Chinese meaning: ①时间;时候。[例]别浪费大好时光。[例]这是什么时光,还说东道西。——杜鹏程《保卫延安》。*②日子。[例]我们的时光越过越好。

Grammar: Thường được dùng trong các ngữ cảnh hoài niệm hoặc lãng mạn.

Example: 美好的时光总是过得很快。

Example pinyin: měi hǎo de shí guāng zǒng shì guò dé hěn kuài 。

Tiếng Việt: Những khoảnh khắc đẹp đẽ luôn trôi qua nhanh chóng.

时光
shí guāng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời gian, thời khắc.

Time, moments.

时间;时候。别浪费大好时光。这是什么时光,还说东道西。——杜鹏程《保卫延安》

日子。我们的时光越过越好

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...