Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旱地
Pinyin: hàn dì
Meanings: Đất khô cằn, thiếu nước., Dry land, arid soil., ①陆地。[例]旱地上分三队军马接应。——《水浒传》。*②亦指内陆地区。[例]旱田,浇不上水的耕地。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 干, 日, 也, 土
Chinese meaning: ①陆地。[例]旱地上分三队军马接应。——《水浒传》。*②亦指内陆地区。[例]旱田,浇不上水的耕地。
Grammar: Danh từ chỉ địa hình hoặc môi trường tự nhiên.
Example: 这里是一片旱地,不适合种植水稻。
Example pinyin: zhè lǐ shì yí piàn hàn dì , bú shì hé zhǒng zhí shuǐ dào 。
Tiếng Việt: Đây là một vùng đất khô cằn, không thích hợp để trồng lúa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất khô cằn, thiếu nước.
Nghĩa phụ
English
Dry land, arid soil.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
陆地。旱地上分三队军马接应。——《水浒传》
亦指内陆地区。旱田,浇不上水的耕地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!