Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无限
Pinyin: wú xiàn
Meanings: Vô hạn, không giới hạn., Infinite; limitless., ①没有尽头;没有限量。[例]前程无限。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 尢, 艮, 阝
Chinese meaning: ①没有尽头;没有限量。[例]前程无限。
Grammar: Có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho nó (ví dụ: 无限可能 - possibilities are limitless).
Example: 宇宙是无限的。
Example pinyin: yǔ zhòu shì wú xiàn de 。
Tiếng Việt: Vũ trụ là vô hạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vô hạn, không giới hạn.
Nghĩa phụ
English
Infinite; limitless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有尽头;没有限量。前程无限
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!