Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日常
Pinyin: rì cháng
Meanings: Hàng ngày, thông thường, thuộc về đời sống hằng ngày., Daily or everyday, related to normal life., ①平时的,经常的。[例]日常生活。[例]日常工作。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 日, 巾
Chinese meaning: ①平时的,经常的。[例]日常生活。[例]日常工作。
Grammar: Có thể đóng vai trò là danh từ hoặc tính từ, đứng trước danh từ để bổ nghĩa.
Example: 这是我们的日常生活。
Example pinyin: zhè shì wǒ men de rì cháng shēng huó 。
Tiếng Việt: Đây là cuộc sống hàng ngày của chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng ngày, thông thường, thuộc về đời sống hằng ngày.
Nghĩa phụ
English
Daily or everyday, related to normal life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平时的,经常的。日常生活。日常工作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!