Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 淹没
Pinyin: yān mò
Meanings: Ngập lụt, nhấn chìm., To flood, to submerge., ①被水覆盖或洪水泛滥。[例]洪水淹没了城镇。*②浸没;消失。[例]为本职工作所淹没的私人生活
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 奄, 氵, 殳
Chinese meaning: ①被水覆盖或洪水泛滥。[例]洪水淹没了城镇。*②浸没;消失。[例]为本职工作所淹没的私人生活
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng bị ngập hoặc nhấn chìm.
Example: 洪水淹没了整个村庄。
Example pinyin: hóng shuǐ yān mò le zhěng gè cūn zhuāng 。
Tiếng Việt: Lũ lụt đã nhấn chìm cả ngôi làng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngập lụt, nhấn chìm.
Nghĩa phụ
English
To flood, to submerge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
被水覆盖或洪水泛滥。洪水淹没了城镇
浸没;消失。为本职工作所淹没的私人生活
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!