Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清淡
Pinyin: qīng dàn
Meanings: Nhạt nhẽo (về mùi vị), không đậm đà; cũng có thể dùng để chỉ cuộc sống giản dị., Light (in flavor); not rich or strong; can also refer to a simple lifestyle., ①清高淡泊。[例]清淡平远。*②清新恬淡。[例]闲雅清淡。*③颜色、气味等不浓。[例]清淡的几样小菜。*④食物含油脂少的。[例]清淡的菜。*⑤买卖不兴旺;营业额少。[例]生意清淡。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 氵, 青, 炎
Chinese meaning: ①清高淡泊。[例]清淡平远。*②清新恬淡。[例]闲雅清淡。*③颜色、气味等不浓。[例]清淡的几样小菜。*④食物含油脂少的。[例]清淡的菜。*⑤买卖不兴旺;营业额少。[例]生意清淡。
Grammar: Dùng để bổ nghĩa cho danh từ (thức ăn, mùi vị...). Có thể đứng sau động từ làm vị ngữ.
Example: 他喜欢清淡的食物。
Example pinyin: tā xǐ huan qīng dàn de shí wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích những món ăn nhạt nhẽo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhạt nhẽo (về mùi vị), không đậm đà; cũng có thể dùng để chỉ cuộc sống giản dị.
Nghĩa phụ
English
Light (in flavor); not rich or strong; can also refer to a simple lifestyle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清高淡泊。清淡平远
清新恬淡。闲雅清淡
颜色、气味等不浓。清淡的几样小菜
食物含油脂少的。清淡的菜
买卖不兴旺;营业额少。生意清淡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!