Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 混浊

Pinyin: hùn zhuó

Meanings: Đục ngầu, không trong suốt (thường nói về nước)., Turbid; not transparent (usually referring to water)., ①指水、空气等不洁净、不新鲜;污浊;混杂污浊,不清洁。[例]举世混浊。——《史记·屈原贾生列传》。[例]可厌的混浊咖啡。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 昆, 氵, 虫

Chinese meaning: ①指水、空气等不洁净、不新鲜;污浊;混杂污浊,不清洁。[例]举世混浊。——《史记·屈原贾生列传》。[例]可厌的混浊咖啡。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường mô tả chất lượng của nước hoặc các chất lỏng khác.

Example: 河水因为下雨变得混浊了。

Example pinyin: hé shuǐ yīn wèi xià yǔ biàn de hùn zhuó le 。

Tiếng Việt: Nước sông trở nên đục ngầu vì mưa.

混浊
hùn zhuó
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đục ngầu, không trong suốt (thường nói về nước).

Turbid; not transparent (usually referring to water).

指水、空气等不洁净、不新鲜;污浊;混杂污浊,不清洁。举世混浊。——《史记·屈原贾生列传》。可厌的混浊咖啡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

混浊 (hùn zhuó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung