Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清爽

Pinyin: qīng shuǎng

Meanings: Thoáng mát, dễ chịu - thường dùng để mô tả thời tiết hoặc cảm giác., Refreshing, cool and comfortable - often used to describe weather or a feeling., ①清新凉爽。[例]雨后空气清爽。*②清雅豪爽。[例]姿容美,更是风流清爽。*③轻松爽快。[例]神气清爽。*④整洁;干净。[例]收拾得倒也清爽。*⑤[方言]清楚;明白。[例]把问题弄清爽。*⑥[方言]清淡爽口。[例]这凉菜真清爽。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 氵, 青, 㸚, 大

Chinese meaning: ①清新凉爽。[例]雨后空气清爽。*②清雅豪爽。[例]姿容美,更是风流清爽。*③轻松爽快。[例]神气清爽。*④整洁;干净。[例]收拾得倒也清爽。*⑤[方言]清楚;明白。[例]把问题弄清爽。*⑥[方言]清淡爽口。[例]这凉菜真清爽。

Grammar: Tính từ bổ nghĩa. Có thể đứng sau động từ làm vị ngữ.

Example: 今天的天气非常清爽。

Example pinyin: jīn tiān de tiān qì fēi cháng qīng shuǎng 。

Tiếng Việt: Thời tiết hôm nay rất thoáng mát.

清爽
qīng shuǎng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thoáng mát, dễ chịu - thường dùng để mô tả thời tiết hoặc cảm giác.

Refreshing, cool and comfortable - often used to describe weather or a feeling.

清新凉爽。雨后空气清爽

清雅豪爽。姿容美,更是风流清爽

轻松爽快。神气清爽

整洁;干净。收拾得倒也清爽

[方言]清楚;明白。把问题弄清爽

[方言]清淡爽口。这凉菜真清爽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清爽 (qīng shuǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung