Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清偿

Pinyin: qīng cháng

Meanings: Hoàn trả nợ nần, thanh toán hết khoản vay., To repay debts, settle outstanding loans., ①(渄水)古河名,流入中国湘江。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 氵, 青, 亻, 尝

Chinese meaning: ①(渄水)古河名,流入中国湘江。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ khoản nợ.

Example: 他终于清偿了所有债务。

Example pinyin: tā zhōng yú qīng cháng le suǒ yǒu zhài wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng đã trả hết tất cả nợ nần.

清偿
qīng cháng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn trả nợ nần, thanh toán hết khoản vay.

To repay debts, settle outstanding loans.

(渄水)古河名,流入中国湘江

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清偿 (qīng cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung