Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清天
Pinyin: qīng tiān
Meanings: Bầu trời trong xanh, quang đãng., Clear blue sky, bright and cloudless., ①清澈的天空。*②清官(常指旧中国能秉公行事的执法官)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 氵, 青, 一, 大
Chinese meaning: ①清澈的天空。*②清官(常指旧中国能秉公行事的执法官)。
Grammar: Danh từ, thường dùng để miêu tả thiên nhiên.
Example: 今天是一个清天的好日子。
Example pinyin: jīn tiān shì yí gè qīng tiān de hǎo rì zi 。
Tiếng Việt: Hôm nay là một ngày bầu trời trong xanh tuyệt đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bầu trời trong xanh, quang đãng.
Nghĩa phụ
English
Clear blue sky, bright and cloudless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清澈的天空
清官(常指旧中国能秉公行事的执法官)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!