Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 渐
Pinyin: jiàn
Meanings: Dần dần, từng bước., Gradually, step by step., ①逐渐。[例]乱花渐欲迷人眼。——唐·白居易《钱塘湖春行》。[例]渐闻水声。——宋·欧阳修《醉翁亭记》。[例]渐拍渐止。——《虞初新志·秋声诗自序》。[合]渐次间(渐渐,逐渐);渐至佳境(渐入佳境。逐渐好转或兴味逐渐浓厚);渐积(逐渐发展,积聚)。*②立刻。[例]正是严冬天气,彤云密布,朔风渐起,却早纷纷扬扬卷下一天大雪来。——《水浒传》。*③缓慢。[例]为变盖渐。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。
HSK Level: 4
Part of speech: phó từ
Stroke count: 11
Radicals: 斩, 氵
Chinese meaning: ①逐渐。[例]乱花渐欲迷人眼。——唐·白居易《钱塘湖春行》。[例]渐闻水声。——宋·欧阳修《醉翁亭记》。[例]渐拍渐止。——《虞初新志·秋声诗自序》。[合]渐次间(渐渐,逐渐);渐至佳境(渐入佳境。逐渐好转或兴味逐渐浓厚);渐积(逐渐发展,积聚)。*②立刻。[例]正是严冬天气,彤云密布,朔风渐起,却早纷纷扬扬卷下一天大雪来。——《水浒传》。*③缓慢。[例]为变盖渐。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。
Hán Việt reading: tiệm
Grammar: Phó từ chỉ sự thay đổi từ từ, thường đặt trước động từ hoặc tính từ.
Example: 天气渐渐变冷了。
Example pinyin: tiān qì jiàn jiàn biàn lěng le 。
Tiếng Việt: Thời tiết dần dần trở lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dần dần, từng bước.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tiệm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Gradually, step by step.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
逐渐。乱花渐欲迷人眼。——唐·白居易《钱塘湖春行》。渐闻水声。——宋·欧阳修《醉翁亭记》。渐拍渐止。——《虞初新志·秋声诗自序》。渐次间(渐渐,逐渐);渐至佳境(渐入佳境。逐渐好转或兴味逐渐浓厚);渐积(逐渐发展,积聚)
立刻。正是严冬天气,彤云密布,朔风渐起,却早纷纷扬扬卷下一天大雪来。——《水浒传》
缓慢。为变盖渐。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!