Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清香
Pinyin: qīng xiāng
Meanings: Hương thơm nhẹ nhàng, thanh khiết., Light and refreshing fragrance., ①清淡的香味。[例]则有荷叶之清香。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 氵, 青, 日, 禾
Chinese meaning: ①清淡的香味。[例]则有荷叶之清香。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》。
Grammar: Dùng để miêu tả mùi hương dễ chịu và tinh khiết.
Example: 这朵花散发着清香。
Example pinyin: zhè duǒ huā sàn fā zhe qīng xiāng 。
Tiếng Việt: Đóa hoa này tỏa ra hương thơm nhẹ nhàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hương thơm nhẹ nhàng, thanh khiết.
Nghĩa phụ
English
Light and refreshing fragrance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清淡的香味。则有荷叶之清香。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!