Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qīng

Meanings: Trong sạch, thanh khiết., Pure, clean, clear., ①同“清”。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①同“清”。

Grammar: Là tính từ mô tả trạng thái của nước, không khí, hoặc tâm hồn. Thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa.

Example: 溪水清澈见底。

Example pinyin: xī shuǐ qīng chè jiàn dǐ 。

Tiếng Việt: Nước suối trong veo thấy tận đáy.

qīng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong sạch, thanh khiết.

Pure, clean, clear.

同“清”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...