Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 添头

Pinyin: tiān tou

Meanings: Phần thưởng thêm, quà tặng kèm theo., Extra bonus, complimentary gift., ①旧时为弥补运输过程中的损耗或因清除残碴碎屑而加在不同商品上的添头,每104磅净重添加4磅。*②为加重分量而额外增添的东西。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 忝, 氵, 头

Chinese meaning: ①旧时为弥补运输过程中的损耗或因清除残碴碎屑而加在不同商品上的添头,每104磅净重添加4磅。*②为加重分量而额外增添的东西。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ món quà hoặc lợi ích bổ sung.

Example: 买一赠一算是添头。

Example pinyin: mǎi yí zèng yí suàn shì tiān tóu 。

Tiếng Việt: Mua một tặng một coi như là phần thưởng thêm.

添头
tiān tou
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần thưởng thêm, quà tặng kèm theo.

Extra bonus, complimentary gift.

旧时为弥补运输过程中的损耗或因清除残碴碎屑而加在不同商品上的添头,每104磅净重添加4磅

为加重分量而额外增添的东西

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

添头 (tiān tou) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung