Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 温习
Pinyin: wēn xí
Meanings: Ôn tập, học lại kiến thức đã học, To review, to revise previously learned knowledge, ①重新学习已学过的知识。[例]温习课文。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 昷, 氵, 冫, 𠃌
Chinese meaning: ①重新学习已学过的知识。[例]温习课文。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được ôn tập như 温习功课 (ôn bài tập).
Example: 他每天晚上都会温习功课。
Example pinyin: tā měi tiān wǎn shàng dōu huì wēn xí gōng kè 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi tối đều ôn bài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ôn tập, học lại kiến thức đã học
Nghĩa phụ
English
To review, to revise previously learned knowledge
Nghĩa tiếng trung
中文释义
重新学习已学过的知识。温习课文
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!