Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清漆
Pinyin: qīng qī
Meanings: Sơn trong suốt, dùng để bảo vệ bề mặt gỗ hoặc kim loại mà không làm thay đổi màu sắc., Clear varnish, used to protect wood or metal surfaces without changing their color., ①用树脂、亚麻油等制成的涂料,系液态制剂,品种众多,不含颜色,以形成透明漆膜为其共同特征。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 氵, 青, 桼
Chinese meaning: ①用树脂、亚麻油等制成的涂料,系液态制剂,品种众多,不含颜色,以形成透明漆膜为其共同特征。
Grammar: Danh từ đơn lẻ, thường kết hợp với động từ liên quan đến việc phủ, sơn...
Example: 这张桌子涂了清漆。
Example pinyin: zhè zhāng zhuō zi tú le qīng qī 。
Tiếng Việt: Cái bàn này đã được phủ sơn trong suốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sơn trong suốt, dùng để bảo vệ bề mặt gỗ hoặc kim loại mà không làm thay đổi màu sắc.
Nghĩa phụ
English
Clear varnish, used to protect wood or metal surfaces without changing their color.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用树脂、亚麻油等制成的涂料,系液态制剂,品种众多,不含颜色,以形成透明漆膜为其共同特征
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!