Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清凉
Pinyin: qīng liáng
Meanings: Mát mẻ, dễ chịu (thường nói về thời tiết hoặc cảm giác)., Cool and refreshing (often refers to weather or feeling)., ①凉而使人清爽的。[例]清凉的夜风吹拂着。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 氵, 青, 京, 冫
Chinese meaning: ①凉而使人清爽的。[例]清凉的夜风吹拂着。
Grammar: Bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 树荫下很清凉。
Example pinyin: shù yīn xià hěn qīng liáng 。
Tiếng Việt: Dưới bóng cây rất mát mẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mát mẻ, dễ chịu (thường nói về thời tiết hoặc cảm giác).
Nghĩa phụ
English
Cool and refreshing (often refers to weather or feeling).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凉而使人清爽的。清凉的夜风吹拂着
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!