Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清茶

Pinyin: qīng chá

Meanings: Trà nhạt, không pha thêm gì., Plain tea, without any additives., ①绿茶。*②只有茶没有点心的招待。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 氵, 青, 人, 朩, 艹

Chinese meaning: ①绿茶。*②只有茶没有点心的招待。

Grammar: Dùng để chỉ loại trà đơn giản, không pha trộn.

Example: 我只喝了一杯清茶。

Example pinyin: wǒ zhī hē le yì bēi qīng chá 。

Tiếng Việt: Tôi chỉ uống một cốc trà nhạt.

清茶
qīng chá
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trà nhạt, không pha thêm gì.

Plain tea, without any additives.

绿茶

只有茶没有点心的招待

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清茶 (qīng chá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung