Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中山
Pinyin: zhōng shān
Meanings: Tên riêng, có thể chỉ núi Trung Sơn hoặc liên quan đến Tôn Trung Sơn – nhà cách mạng Trung Quốc., Proper noun, referring to Zhongshan Mountain or Sun Yat-sen, a Chinese revolutionary., ①周代诸侯国名。今河北正定县东北,战国时为赵武炅王所灭。[例]兼……赵、宋、卫、中山之众。又非尊于……中山之君。——汉·贾谊《过秦论》。
HSK Level: 4
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 7
Radicals: 丨, 口, 山
Chinese meaning: ①周代诸侯国名。今河北正定县东北,战国时为赵武炅王所灭。[例]兼……赵、宋、卫、中山之众。又非尊于……中山之君。——汉·贾谊《过秦论》。
Grammar: Danh từ riêng, thường không thay đổi dạng thức.
Example: 孙中山是中国伟大的革命先行者。
Example pinyin: sūn zhōng shān shì zhōng guó wěi dà de gé mìng xiān xíng zhě 。
Tiếng Việt: Tôn Trung Sơn là nhà cách mạng vĩ đại của Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên riêng, có thể chỉ núi Trung Sơn hoặc liên quan đến Tôn Trung Sơn – nhà cách mạng Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Proper noun, referring to Zhongshan Mountain or Sun Yat-sen, a Chinese revolutionary.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
周代诸侯国名。今河北正定县东北,战国时为赵武炅王所灭。兼……赵、宋、卫、中山之众。又非尊于……中山之君。——汉·贾谊《过秦论》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!