Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 个别

Pinyin: gè bié

Meanings: Riêng lẻ, cá biệt, không đại diện cho toàn bộ., Individual, particular, not representative of the whole., ①单独;单个。[例]个别辅导。*②少数的;少有的。[例]个别人。[例]个别情况。[例]情况极其个别。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 丨, 人, 刂, 另

Chinese meaning: ①单独;单个。[例]个别辅导。*②少数的;少有的。[例]个别人。[例]个别情况。[例]情况极其个别。

Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh tính đặc thù của đối tượng.

Example: 这只是个别现象。

Example pinyin: zhè zhǐ shì gè bié xiàn xiàng 。

Tiếng Việt: Đây chỉ là hiện tượng cá biệt.

个别
gè bié
HSK 4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Riêng lẻ, cá biệt, không đại diện cho toàn bộ.

Individual, particular, not representative of the whole.

单独;单个。个别辅导

少数的;少有的。个别人。个别情况。情况极其个别

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...