Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 为数

Pinyin: wéi shù

Meanings: Về số lượng, tính theo con số., In terms of quantity or numbers., ①从数量多少上看。[例]为数极少。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 为, 娄, 攵

Chinese meaning: ①从数量多少上看。[例]为数极少。

Grammar: Thường đứng trước các cụm từ chỉ số lượng để diễn đạt phạm vi số liệu.

Example: 这批货物为数不多。

Example pinyin: zhè pī huò wù wéi shù bù duō 。

Tiếng Việt: Lô hàng này về số lượng không nhiều.

为数
wéi shù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Về số lượng, tính theo con số.

In terms of quantity or numbers.

从数量多少上看。为数极少

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

为数 (wéi shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung