Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主
Pinyin: zhǔ
Meanings: Chủ, chủ yếu, điều chính/quản lý, phụ trách, Master, main, principal/manage, be in charge of., ①灌入。通“注”。[例]主量必平,似法。——《荀子》。*②另见zhǔ。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 亠, 土
Chinese meaning: ①灌入。通“注”。[例]主量必平,似法。——《荀子》。*②另见zhǔ。
Hán Việt reading: chủ
Grammar: Có thể dùng làm danh từ chỉ người hoặc vật sở hữu, hoặc làm động từ chỉ vai trò quản lý.
Example: 他是这家公司的主人。
Example pinyin: tā shì zhè jiā gōng sī de zhǔ rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là chủ của công ty này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ, chủ yếu, điều chính/quản lý, phụ trách
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
chủ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Master, main, principal/manage, be in charge of.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
灌入。通“注”。主量必平,似法。——《荀子》
另见zhǔ
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!