Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主事
Pinyin: zhǔ shì
Meanings: Chủ trì công việc, phụ trách, To be in charge of affairs, to take responsibility, ①主持处理事情。[例]主事人。[例]当家主事。[例]户部主事。——《明史》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 亠, 土, 事
Chinese meaning: ①主持处理事情。[例]主事人。[例]当家主事。[例]户部主事。——《明史》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ công việc/sự kiện
Example: 他在这次活动中主事。
Example pinyin: tā zài zhè cì huó dòng zhōng zhǔ shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy chịu trách nhiệm chính trong hoạt động lần này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ trì công việc, phụ trách
Nghĩa phụ
English
To be in charge of affairs, to take responsibility
Nghĩa tiếng trung
中文释义
主持处理事情。主事人。当家主事。户部主事。——《明史》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!