Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 义务劳动

Pinyin: yì wù láo dòng

Meanings: Công việc lao động mà mọi người làm tự nguyện, không hưởng lương., Voluntary labor without pay., ①出自自己的自由意志而进行的劳动。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 丶, 乂, 力, 夂, 云

Chinese meaning: ①出自自己的自由意志而进行的劳动。

Grammar: Từ ghép, kết hợp giữa “义务” (nghĩa vụ) và “劳动” (lao động). Thường xuất hiện trong ngữ cảnh cộng đồng hoặc xã hội.

Example: 周末我们参加了社区的义务劳动。

Example pinyin: zhōu mò wǒ men cān jiā le shè qū de yì wù láo dòng 。

Tiếng Việt: Cuối tuần chúng tôi tham gia lao động tình nguyện tại cộng đồng.

义务劳动
yì wù láo dòng
4danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công việc lao động mà mọi người làm tự nguyện, không hưởng lương.

Voluntary labor without pay.

出自自己的自由意志而进行的劳动

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...