Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中奖
Pinyin: zhòng jiǎng
Meanings: Trúng thưởng, thắng giải trong một cuộc thi hoặc xổ số., To win a prize in a lottery or contest., ①奖券的号码与开奖的号码相同而获奖金或奖品。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 丨, 口, 丬, 夕, 大
Chinese meaning: ①奖券的号码与开奖的号码相同而获奖金或奖品。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ như 彩票 (vé số), 奖金 (tiền thưởng).
Example: 他买彩票中奖了。
Example pinyin: tā mǎi cǎi piào zhòng jiǎng le 。
Tiếng Việt: Anh ấy mua vé số và trúng thưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trúng thưởng, thắng giải trong một cuộc thi hoặc xổ số.
Nghĩa phụ
English
To win a prize in a lottery or contest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奖券的号码与开奖的号码相同而获奖金或奖品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!