Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 为时
Pinyin: wéi shí
Meanings: Về mặt thời gian, xét theo thời điểm., In terms of time or timing., ①从时机或时间上看。[例]为时只十有一月。——明·张溥《五人墓碑记》。[例]为时过早。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 为, 寸, 日
Chinese meaning: ①从时机或时间上看。[例]为时只十有一月。——明·张溥《五人墓碑记》。[例]为时过早。
Grammar: Thường dùng để đánh giá khoảng thời gian có phù hợp hay không.
Example: 这个决定为时尚早。
Example pinyin: zhè ge jué dìng wèi shí shàng zǎo 。
Tiếng Việt: Quyết định này còn quá sớm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Về mặt thời gian, xét theo thời điểm.
Nghĩa phụ
English
In terms of time or timing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从时机或时间上看。为时只十有一月。——明·张溥《五人墓碑记》。为时过早
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!