Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中药

Pinyin: zhōng yào

Meanings: Thuốc Đông y, Traditional Chinese medicine, ①中医所用的药物。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丨, 口, 约, 艹

Chinese meaning: ①中医所用的药物。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ loại thuốc đặc biệt của y học cổ truyền Trung Quốc. Thường làm tân ngữ trong câu.

Example: 他喜欢用中药治病。

Example pinyin: tā xǐ huan yòng zhōng yào zhì bìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích dùng thuốc Đông y để chữa bệnh.

中药
zhōng yào
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuốc Đông y

Traditional Chinese medicine

中医所用的药物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

中药 (zhōng yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung