Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中华

Pinyin: zhōng huá

Meanings: Trung Hoa, chỉ đất nước, con người và nền văn hóa Trung Quốc., China, referring to the country, its people, and culture., ①古代华夏族多建都于黄河南北,以其在四方之中,因称之为中华,是汉族最初兴起的地方,后各朝疆土渐广,凡所统辖,皆称中华,后也借指中国。[例]振兴中华。*②指中原。*③古时对华夏族、汉族的称谓。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丨, 口, 化, 十

Chinese meaning: ①古代华夏族多建都于黄河南北,以其在四方之中,因称之为中华,是汉族最初兴起的地方,后各朝疆土渐广,凡所统辖,皆称中华,后也借指中国。[例]振兴中华。*②指中原。*③古时对华夏族、汉族的称谓。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong các biểu đạt trang trọng hoặc văn hóa.

Example: 中华民族有着悠久的历史。

Example pinyin: zhōng huá mín zú yǒu zhe yōu jiǔ de lì shǐ 。

Tiếng Việt: Dân tộc Trung Hoa có lịch sử lâu đời.

中华
zhōng huá
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trung Hoa, chỉ đất nước, con người và nền văn hóa Trung Quốc.

China, referring to the country, its people, and culture.

古代华夏族多建都于黄河南北,以其在四方之中,因称之为中华,是汉族最初兴起的地方,后各朝疆土渐广,凡所统辖,皆称中华,后也借指中国。振兴中华

指中原

古时对华夏族、汉族的称谓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

中华 (zhōng huá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung