Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 义肢

Pinyin: yì zhī

Meanings: Chi giả (tay chân giả) dành cho người khuyết tật., Prosthetic limb for disabled people., ①残疾人的假的上肢或下肢。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丶, 乂, 支, 月

Chinese meaning: ①残疾人的假的上肢或下肢。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ cụ thể về bộ phận cơ thể nhân tạo. Thường dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc hỗ trợ người khuyết tật.

Example: 他装上了新的义肢,可以正常走路了。

Example pinyin: tā zhuāng shàng le xīn de yì zhī , kě yǐ zhèng cháng zǒu lù le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã lắp chiếc chi giả mới và có thể đi lại bình thường.

义肢
yì zhī
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chi giả (tay chân giả) dành cho người khuyết tật.

Prosthetic limb for disabled people.

残疾人的假的上肢或下肢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

义肢 (yì zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung