Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 义务

Pinyin: yì wù

Meanings: Nghĩa vụ, trách nhiệm, Obligation, duty, ①依照身分、地位或职业,由命令或习俗责成的工作、行为、服务或职务。[例]公民的基本权利与义务。*②在道德或伦理上的一般强制的应尽责任。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 丶, 乂, 力, 夂

Chinese meaning: ①依照身分、地位或职业,由命令或习俗责成的工作、行为、服务或职务。[例]公民的基本权利与义务。*②在道德或伦理上的一般强制的应尽责任。

Example: 这是你的义务。

Example pinyin: zhè shì nǐ de yì wù 。

Tiếng Việt: Đây là nghĩa vụ của bạn.

义务
yì wù
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghĩa vụ, trách nhiệm

Obligation, duty

依照身分、地位或职业,由命令或习俗责成的工作、行为、服务或职务。公民的基本权利与义务

在道德或伦理上的一般强制的应尽责任

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

义务 (yì wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung