Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主儿
Pinyin: zhǔ er
Meanings: Chủ (người sở hữu hoặc chịu trách nhiệm). Cách nói thân mật hoặc dân dã., Owner or person in charge. A colloquial or informal term., ①[方言]头领;主人。*②对某种人的蔑称。[例]这主儿真不讲理。[例]他是说到做到的主儿。*③对象;婆家。[例]她快三十了,也该找主儿了。*④主顾;雇主。[例]遇上交际多、饭局多的主儿,……他就可以白落两三块的车饭钱。——老舍《骆驼祥子》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 亠, 土, 丿, 乚
Chinese meaning: ①[方言]头领;主人。*②对某种人的蔑称。[例]这主儿真不讲理。[例]他是说到做到的主儿。*③对象;婆家。[例]她快三十了,也该找主儿了。*④主顾;雇主。[例]遇上交际多、饭局多的主儿,……他就可以白落两三块的车饭钱。——老舍《骆驼祥子》。
Grammar: Danh từ kèm hậu tố dân dã 儿, thường sử dụng trong văn cảnh đời sống hàng ngày.
Example: 这家店的主儿很热情。
Example pinyin: zhè jiā diàn de zhǔ ér hěn rè qíng 。
Tiếng Việt: Chủ cửa hàng này rất nhiệt tình.

📷 Hom hem
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ (người sở hữu hoặc chịu trách nhiệm). Cách nói thân mật hoặc dân dã.
Nghĩa phụ
English
Owner or person in charge. A colloquial or informal term.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]头领;主人
对某种人的蔑称。这主儿真不讲理。他是说到做到的主儿
对象;婆家。她快三十了,也该找主儿了
主顾;雇主。遇上交际多、饭局多的主儿,……他就可以白落两三块的车饭钱。——老舍《骆驼祥子》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
