Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夜车

Pinyin: yè chē

Meanings: Chuyến xe chạy vào ban đêm., Night bus or train., ①夜里开出、到达或经过的火车。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 车

Chinese meaning: ①夜里开出、到达或经过的火车。

Grammar: Danh từ chỉ phương tiện di chuyển vào ban đêm, thường kết hợp với các động từ như 坐 (ngồi), 搭乘 (đi).

Example: 为了赶时间,她决定坐夜车回家。

Example pinyin: wèi le gǎn shí jiān , tā jué dìng zuò yè chē huí jiā 。

Tiếng Việt: Để kịp thời gian, cô ấy quyết định đi xe đêm về nhà.

夜车
yè chē
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyến xe chạy vào ban đêm.

Night bus or train.

夜里开出、到达或经过的火车

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夜车 (yè chē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung