Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外头
Pinyin: wài tou
Meanings: Bên ngoài, ngoài trời, Outside, outdoors., ①在某一范围之外的。[例]外头的喧闹声分散了他的注意力。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 卜, 夕, 头
Chinese meaning: ①在某一范围之外的。[例]外头的喧闹声分散了他的注意力。
Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho câu. Thường dùng trong khẩu ngữ.
Example: 他现在在外头等你。
Example pinyin: tā xiàn zài zài wài tou děng nǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang đợi bạn ở bên ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bên ngoài, ngoài trời
Nghĩa phụ
English
Outside, outdoors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在某一范围之外的。外头的喧闹声分散了他的注意力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!