Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外景

Pinyin: wài jǐng

Meanings: Phong cảnh bên ngoài; quay ngoại cảnh., Outdoor scenery; exterior shots (in filming)., ①电影拍摄上指摄影棚外的景物。[例]该影片的外景将在亚利桑那州拍摄。[例]戏剧上指舞台上室外的布景。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 卜, 夕, 京, 日

Chinese meaning: ①电影拍摄上指摄影棚外的景物。[例]该影片的外景将在亚利桑那州拍摄。[例]戏剧上指舞台上室外的布景。

Grammar: Cụm từ có thể liên quan đến lĩnh vực điện ảnh hoặc phong cảnh.

Example: 这部电影的外景是在海边拍摄的。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng de wài jǐng shì zài hǎi biān pāi shè de 。

Tiếng Việt: Phần ngoại cảnh của bộ phim này được quay ở bờ biển.

外景
wài jǐng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong cảnh bên ngoài; quay ngoại cảnh.

Outdoor scenery; exterior shots (in filming).

电影拍摄上指摄影棚外的景物。该影片的外景将在亚利桑那州拍摄。戏剧上指舞台上室外的布景

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...