Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外省

Pinyin: wài shěng

Meanings: Tỉnh khác; tỉnh thành ngoài nơi mình sinh sống., Other provinces; provinces outside one’s home region., ①本省以外的省份。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 卜, 夕, 少, 目

Chinese meaning: ①本省以外的省份。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh địa lý hoặc hành chính.

Example: 我对外省的文化很感兴趣。

Example pinyin: wǒ duì wài shěng de wén huà hěn gǎn xìng qù 。

Tiếng Việt: Tôi rất quan tâm đến văn hóa của các tỉnh khác.

外省
wài shěng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tỉnh khác; tỉnh thành ngoài nơi mình sinh sống.

Other provinces; provinces outside one’s home region.

本省以外的省份

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外省 (wài shěng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung