Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外币

Pinyin: wài bì

Meanings: Ngoại tệ, Foreign currency., ①外国的货币。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 卜, 夕, 丿, 巾

Chinese meaning: ①外国的货币。

Grammar: Dùng phổ biến trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng.

Example: 出国旅游需要兑换外币。

Example pinyin: chū guó lǚ yóu xū yào duì huàn wài bì 。

Tiếng Việt: Đi du lịch nước ngoài cần đổi ngoại tệ.

外币
wài bì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngoại tệ

Foreign currency.

外国的货币

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外币 (wài bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung