Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外族

Pinyin: wài zú

Meanings: Dân tộc khác (không phải dân tộc của mình)., Other ethnic groups; foreign races., ①本家族以外的人。*②本国以外的人;外国人。[例]我国历史上指本民族以外的民族。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 卜, 夕, 方, 矢, 𠂉

Chinese meaning: ①本家族以外的人。*②本国以外的人;外国人。[例]我国历史上指本民族以外的民族。

Grammar: Danh từ chỉ một nhóm dân tộc khác biệt.

Example: 我们应该尊重外族的文化。

Example pinyin: wǒ men yīng gāi zūn zhòng wài zú de wén huà 。

Tiếng Việt: Chúng ta nên tôn trọng văn hóa của các dân tộc khác.

外族
wài zú
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dân tộc khác (không phải dân tộc của mình).

Other ethnic groups; foreign races.

本家族以外的人

本国以外的人;外国人。我国历史上指本民族以外的民族

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外族 (wài zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung