Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 多次
Pinyin: duō cì
Meanings: Nhiều lần, Many times.
HSK Level: hsk 4
Part of speech: lượng từ
Stroke count: 12
Radicals: 夕, 冫, 欠
Grammar: Dùng làm trạng ngữ chỉ số lần lặp đi lặp lại của hành động.
Example: 他已经来过这里多次了。
Example pinyin: tā yǐ jīng lái guò zhè lǐ duō cì le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đến đây nhiều lần rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiều lần
Nghĩa phụ
English
Many times.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!