Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 多事

Pinyin: duō shì

Meanings: Nhiều chuyện, phức tạp; hay xen vào chuyện người khác., Complicated, meddlesome., ①事故或事变多的。[例]多事之秋。*②干涉别人的事。[例]你不必多他的事。*③做多余的或不应该做的事。[例]他总爱多事。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 夕, 事

Chinese meaning: ①事故或事变多的。[例]多事之秋。*②干涉别人的事。[例]你不必多他的事。*③做多余的或不应该做的事。[例]他总爱多事。

Grammar: Từ này có thể mang sắc thái tiêu cực nếu dùng để chỉ thói quen can thiệp.

Example: 他总是多事,爱管闲事。

Example pinyin: tā zǒng shì duō shì , ài guǎn xián shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy lúc nào cũng thích xen vào chuyện người khác.

多事
duō shì
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiều chuyện, phức tạp; hay xen vào chuyện người khác.

Complicated, meddlesome.

事故或事变多的。多事之秋

干涉别人的事。你不必多他的事

做多余的或不应该做的事。他总爱多事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

多事 (duō shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung