Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外洋
Pinyin: wài yáng
Meanings: Vùng biển xa khơi; đại dương., Offshore areas; open seas., ①旧指外国;海外。[例]出使外洋。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 卜, 夕, 氵, 羊
Chinese meaning: ①旧指外国;海外。[例]出使外洋。
Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ khu vực biển rộng lớn.
Example: 渔船开往外洋捕鱼。
Example pinyin: yú chuán kāi wǎng wài yáng bǔ yú 。
Tiếng Việt: Tàu cá ra vùng biển xa khơi để đánh bắt cá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vùng biển xa khơi; đại dương.
Nghĩa phụ
English
Offshore areas; open seas.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指外国;海外。出使外洋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!