Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外衣

Pinyin: wài yī

Meanings: Áo khoác ngoài, lớp áo phía ngoài cùng., Outer clothing, outermost layer of clothes., ①穿在外面的衣服。*②比喻用来粉饰自己的伪装。[例]恶意有时会被披上慈善的外衣。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 卜, 夕, 亠, 𧘇

Chinese meaning: ①穿在外面的衣服。*②比喻用来粉饰自己的伪装。[例]恶意有时会被披上慈善的外衣。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường mô tả loại trang phục.

Example: 这件外衣很保暖。

Example pinyin: zhè jiàn wài yī hěn bǎo nuǎn 。

Tiếng Việt: Chiếc áo khoác ngoài này rất ấm áp.

外衣
wài yī
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo khoác ngoài, lớp áo phía ngoài cùng.

Outer clothing, outermost layer of clothes.

穿在外面的衣服

比喻用来粉饰自己的伪装。恶意有时会被披上慈善的外衣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外衣 (wài yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung