Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夜宵
Pinyin: yè xiāo
Meanings: Bữa ăn khuya, đồ ăn đêm, Late-night snack, supper., ①常指夜间另加而吃得很少的一顿晚餐。[例]看完剧以后吃夜宵。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 宀, 肖
Chinese meaning: ①常指夜间另加而吃得很少的一顿晚餐。[例]看完剧以后吃夜宵。
Grammar: Thường sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, có thể đi kèm với động từ như 吃 (ăn).
Example: 我们一起去吃夜宵吧。
Example pinyin: wǒ men yì qǐ qù chī yè xiāo ba 。
Tiếng Việt: Chúng ta cùng đi ăn khuya nhé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bữa ăn khuya, đồ ăn đêm
Nghĩa phụ
English
Late-night snack, supper.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
常指夜间另加而吃得很少的一顿晚餐。看完剧以后吃夜宵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!