Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Đất liền, lục địa, Land, continent, ①高出水面的土地:陆地。大陆。*②随从的样子:陆陆续续。*③跳跃:“……翘足而陆,此马之真性也”。*④(陆离)a.色彩繁杂,如“斑驳陆陆”;b.长姓。cháng),如“带长铗之陆陆兮,冠切云之崔嵬”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 击, 阝

Chinese meaning: ①高出水面的土地:陆地。大陆。*②随从的样子:陆陆续续。*③跳跃:“……翘足而陆,此马之真性也”。*④(陆离)a.色彩繁杂,如“斑驳陆陆”;b.长姓。cháng),如“带长铗之陆陆兮,冠切云之崔嵬”。

Hán Việt reading: lục

Grammar: Dùng để chỉ vùng đất lớn hoặc mặt đất nói chung.

Example: 大陆。

Example pinyin: dà lù 。

Tiếng Việt: Lục địa.

4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đất liền, lục địa

lục

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Land, continent

高出水面的土地

陆地。大陆

随从的样子

陆陆续续

跳跃

“……翘足而陆,此马之真性也”

(陆离)a.色彩繁杂,如“斑驳陆陆”;b.长姓。cháng),如“带长铗之陆陆兮,冠切云之崔嵬”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

陆 (lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung