Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阵雨
Pinyin: zhèn yǔ
Meanings: Mưa rào, mưa ngắn., Shower or brief rain., ①短时间内强度有显著变化的降雨。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 车, 阝, 一
Chinese meaning: ①短时间内强度有显著变化的降雨。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ hiện tượng thời tiết.
Example: 午后常有阵雨。
Example pinyin: wǔ hòu cháng yǒu zhèn yǔ 。
Tiếng Việt: Chiều thường có mưa rào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mưa rào, mưa ngắn.
Nghĩa phụ
English
Shower or brief rain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
短时间内强度有显著变化的降雨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!