Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 降温
Pinyin: jiàng wēn
Meanings: Làm giảm nhiệt độ, hạ nhiệt., To cool down, to lower the temperature., ①降低温度。[例]先将牛奶降温再贮存。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 夅, 阝, 昷, 氵
Chinese meaning: ①降低温度。[例]先将牛奶降温再贮存。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với ngữ cảnh vật lý hoặc tình huống căng thẳng.
Example: 打开空调,让房间降温。
Example pinyin: dǎ kāi kōng tiáo , ràng fáng jiān jiàng wēn 。
Tiếng Việt: Mở máy lạnh để làm giảm nhiệt độ phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm giảm nhiệt độ, hạ nhiệt.
Nghĩa phụ
English
To cool down, to lower the temperature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
降低温度。先将牛奶降温再贮存
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!