Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阶梯

Pinyin: jiē tī

Meanings: Bậc thang, cầu thang., Stairs or ladder., ①指出身于不同阶级的人,由于某种相同的特征而形成的社会集团,例如以脑力劳动为主的知识分子。[例]同一阶级里因社会经济地位不同而分成的层次。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 介, 阝, 弟, 木

Chinese meaning: ①指出身于不同阶级的人,由于某种相同的特征而形成的社会集团,例如以脑力劳动为主的知识分子。[例]同一阶级里因社会经济地位不同而分成的层次。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh vật lý hoặc trừu tượng.

Example: 他沿着阶梯走了上去。

Example pinyin: tā yán zhe jiē tī zǒu le shàng qù 。

Tiếng Việt: Anh ấy bước lên theo bậc thang.

阶梯
jiē tī
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bậc thang, cầu thang.

Stairs or ladder.

指出身于不同阶级的人,由于某种相同的特征而形成的社会集团,例如以脑力劳动为主的知识分子。同一阶级里因社会经济地位不同而分成的层次

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...