Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陈列
Pinyin: chén liè
Meanings: Trưng bày, sắp xếp hàng hóa hoặc đồ vật để mọi người xem., Display or arrange goods/items for viewing., ①把物品摆放出来给人看。[例]街市上陈列的一些物品,定然是世上没有的珍奇。——郭沫若《天上的街市》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 东, 阝, 刂, 歹
Chinese meaning: ①把物品摆放出来给人看。[例]街市上陈列的一些物品,定然是世上没有的珍奇。——郭沫若《天上的街市》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng trưng bày.
Example: 博物馆里陈列着许多珍贵文物。
Example pinyin: bó wù guǎn lǐ chén liè zhe xǔ duō zhēn guì wén wù 。
Tiếng Việt: Trong bảo tàng trưng bày nhiều di vật quý giá.

📷 Weishan, Vân Nam, Xishuangbanna
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trưng bày, sắp xếp hàng hóa hoặc đồ vật để mọi người xem.
Nghĩa phụ
English
Display or arrange goods/items for viewing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把物品摆放出来给人看。街市上陈列的一些物品,定然是世上没有的珍奇。——郭沫若《天上的街市》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
