Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心细

Pinyin: xīn xì

Meanings: Tỉ mỉ, chu đáo., Careful, meticulous., ①犹多心;细心。[例]胆大心细。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 心, 田, 纟

Chinese meaning: ①犹多心;细心。[例]胆大心细。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, có thể bổ nghĩa cho tính cách hoặc hành động của một người.

Example: 她是个心细的人,什么事都考虑得很周到。

Example pinyin: tā shì gè xīn xì de rén , shén me shì dōu kǎo lǜ dé hěn zhōu dào 。

Tiếng Việt: Cô ấy là người tỉ mỉ, mọi việc đều được cân nhắc kỹ lưỡng.

心细
xīn xì
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tỉ mỉ, chu đáo.

Careful, meticulous.

犹多心;细心。胆大心细

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心细 (xīn xì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung