Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忘性

Pinyin: wàng xìng

Meanings: Tính hay quên, trí nhớ kém., Forgetfulness; poor memory., ①容易忘事的毛病。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亡, 心, 忄, 生

Chinese meaning: ①容易忘事的毛病。

Grammar: Danh từ, thường dùng để mô tả khả năng ghi nhớ của ai đó.

Example: 他的忘性很大。

Example pinyin: tā de wàng xìng hěn dà 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất hay quên.

忘性
wàng xìng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tính hay quên, trí nhớ kém.

Forgetfulness; poor memory.

容易忘事的毛病

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忘性 (wàng xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung