Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忍痛
Pinyin: rěn tòng
Meanings: Chịu đựng nỗi đau, sự tổn thương., To endure pain or suffering., ①忍受生理或心理的痛苦。[例]忍痛不言。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 刃, 心, 甬, 疒
Chinese meaning: ①忍受生理或心理的痛苦。[例]忍痛不言。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với bổ ngữ hoặc trạng ngữ.
Example: 她忍痛完成了手术。
Example pinyin: tā rěn tòng wán chéng le shǒu shù 。
Tiếng Việt: Cô ấy chịu đựng cơn đau để hoàn thành ca phẫu thuật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chịu đựng nỗi đau, sự tổn thương.
Nghĩa phụ
English
To endure pain or suffering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忍受生理或心理的痛苦。忍痛不言
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!